Tạo nghiệt
ID018827 - Tự Điển : Tạo nghiệt
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần T
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Tạo nghiệt

造孽

A: To make the evil.

P: Faire le mal.

Tạo: Làm ra, dựng nên, gây ra. Nghiệt: mầm ác, việc ác gây nên ác nghiệp.

Tạo nghiệt là làm điều hung dữ tạo ra nghiệp ác.