Tích cực
ID018993 - Tự Điển : Tích cực
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần T
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Tích cực

積極

A: Positive.

P: Positif.

Tích: Chứa, dồn lại. Cực: rất.

Tích cực là đem hết khả năng ra làm việc với ý thức trách nhiệm cao. Trái với Tích cực là Tiêu cực.

Kinh Nhập Hội: Mở đường tích cực oai linh.