Tự ải
ID019570 - Tự Điển : Tự ải
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần T
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Tự ải

自縊

A: To hang oneself.

P: Se pendre.

Tự: Mình, chính mình. Ải: thắt cổ chết.

Tự ải là tự mình thắt cổ chết.