THIẾT

1. THIẾT: 設 Sắp bày ra, tổ chức.

Thí dụ: Thiết đàn, Thiết kế, Thiết lễ.

2. THIẾT: 切 Thân mật gắn bó, cần kíp, cắt ra.

Thí dụ: Thiết thực, Thiết yếu.

3. THIẾT: 鐵 Sắt, chắc bền như sắt.

Thí dụ: Thiết giáp, Thiết thạch.

4. THIẾT: 竊 Trộm nghĩ, riêng.

Thí dụ: Thiết tưởng.