Triêm ân mộc đức
ID020790 - Tự Điển : Triêm ân mộc đức
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần TR
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Triêm ân mộc đức

沾恩沐德

A: To impregnate the benefits.

P: Imprégner de bienfaits.

Triêm: Thấm vào. Ân: ơn. Mộc: gội. Đức: phước đức.

Triêm ân mộc đức: thấm ơn gội đức, thấm nhuần ơn đức.