Xú uế
ID021481 - Tự Điển : Xú uế
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần X
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Xú uế

臭穢

A: Stinking.

P: Puant.

Xú: Mùi, hôi thối, tiếng xấu. Uế: dơ bẩn, hôi hám.

Xú uế là hôi thúi bẩn thỉu.