Hiền lương
ID022772 - Tự ĐiểnEN : Hiền lương
dictionaryEN : ENCYCLOPEDIA of CAODAISM - H
Tác Giả : Lê Kim Liên - Từ Chơn

Hiền lương

Chinese: 賢良

Honesty, sincerity.

Thánh Ngôn Hiệp Tuyển:
Nhỏ dại Thầy nuôi mùi đạo hạnh,
Lớn khôn bây xứng mặt hiền lương.

The Collection of Divine Messages:
As a child, you learned righteousness,
Later in life, a straight life is your purpose.