Huệ chiếu
ID022936 - Tự ĐiểnEN : Huệ chiếu
dictionaryEN : ENCYCLOPEDIA of CAODAISM - H
Tác Giả : Lê Kim Liên - Từ Chơn

Huệ chiếu

Chinese: 惠照

Granting a favor to someone.

Bài Dâng Rượu:
Thiên ân huệ chiếu giáng thiền minh.
Thành kỉnh trường xuân chước tửu quỳnh.

Wine Offering Stanza:
May God bless us in the Holy House! 
We solemnly present precious wine to you.