Tạo lập
ID024277 - Tự ĐiểnEN : Tạo lập
dictionaryEN : ENCYCLOPEDIA of CAODAISM - T
Tác Giả : Lê Kim Liên - Từ Chơn

Tạo lập

Chinese: 造立

To establish, to found.

Thánh Ngôn Hiệp Tuyển:
Chỉ có xứ Việt Nam còn duy trì được sự tôn sùng tổ phụ theo tục lệ cổ truyền, mặc dầu xứ ấy chỉ biết chịu ở dưới quyền lệ thuộc từ ngày được tạo lập đến giờ. Ý Thầy muốn nó được giữ nguyên thể như vậy mãi.


The Collection of Divine Messages:
Disciples, only in Vietnam, ancestor worship is still practiced the same as it was although the country has been under foreign rule since it was established. I want that good tradition to be kept for good.